URL Là gì

Rate this post

Hiểu rõ hơn về URL

URL – một thuật ngữ đã trở nên quen thuộc với hầu hết mọi người, không chỉ bởi sự phổ biến của nó mà còn bởi vai trò đặc biệt trong SEO, giúp website đạt xếp hạng cao trên SERPs. 

Tuy nhiên, không phải ai cũng thấu hiểu URL là gì và làm thế nào để lấy URL từ một trang web. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa bạn vào thế giới thú vị của Đường dẫn, một trong những công cụ quan trọng bậc nhất khi sử dụng Internet. Hãy cùng chúng tôi khám phá, hiểu rõ về Slug và tận dụng nó để tối ưu hóa hiệu suất của trang web của bạn!]”

URL LA GI MCTK 1

URL là gì? Khám phá sự ra đời của URL

Ý nghĩa URL được viết tắt của “Uniform Resource Locator” (trình định vị tài nguyên thống nhất) – chính là một dạng địa chỉ web giúp tham chiếu tới các tài nguyên trên mạng Internet. Đây không chỉ là một khái niệm kỹ thuật mà còn là một công cụ vô cùng quan trọng cho việc giao tiếp giữa máy tính và máy chủ, hệ thống server.

thực chất là một dạng đường dẫn có thể đọc được, được tạo ra để thay thế cho địa chỉ IP – những dãy số dài, phức tạp và khó nhớ. Nó giúp người dùng dễ dàng nhớ và truy cập vào các trang web mà không cần nhớ địa chỉ IP phức tạp. Ví dụ, thay vì nhớ một dãy số như 192.0.2.0, người dùng chỉ cần gõ https://muataikhoan.htkg.dev/ để truy cập trang web của MCTK.

 không chỉ giới hạn ở việc chỉ định vị trí của một trang web trên Internet. Nó còn bao gồm cơ chế để truy xuất và sử dụng các tài nguyên đó. Nhờ URL, chúng ta có thể truy cập vào các tài nguyên trên mạng thông qua nhiều giao thức khác nhau như HTTP (để truy cập trang web), FTP (để truyền file), Mailto (để gửi email), và nhiều giao thức khác.

Đồng thời cũng giúp xác định cấu trúc của file trên từng website nhất định. Ví dụ, một URL thông thường có dạng http: //www.example.com/index.html, cho biết một giao thức (HTTP), tên máy chủ (www.example.com) và tên file (index.html).

Nhìn chung, URL đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho Internet trở nên dễ sử dụng hơn và thuận tiện hơn cho người dùng.

Lịch sử hình thành

URL, được định nghĩa trong RFC 1738 vào năm 1994, là sáng tạo của Tim Berners-Lee – nhà phát minh của World Wide Web, cùng nhóm làm việc URI của Lực lượng Đặc nhiệm Kỹ thuật Internet (IETF). Sự ra đời của URL là kết quả của những nỗ lực hợp tác từ năm 1992 trong khuôn khổ IETF.

Định dạng ban đầu của URL đã kết hợp hệ thống tên miền tồn tại từ năm 1985 với cú pháp đường dẫn tệp, trong đó dấu gạch chéo được sử dụng để phân tách tên thư mục và tên tệp. Tim Berners-Lee sau đó đã bày tỏ sự hối tiếc về việc sử dụng dấu chấm để phân tách các phần của tên miền trong URI, cho rằng đáng lẽ ông đã sử dụng dấu gạch chéo trong toàn bộ địa chỉ thay cho dấu chấm.

Mặc dù nó đã xuất hiện từ sớm trong các bản nháp đầu tiên của HTML Specification từ năm 1993, nó đã bị loại bỏ trong một thời gian từ tháng 6 đến tháng 10 năm 1994. Tuy nhiên, đến cuối cùng, định dạng đã được chuẩn hóa và chỉ có thể biểu thị bằng các ký tự của Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ để trao đổi thông tin (ASCII).

Có thể hữu ích cho bạn: mua chung tool seo

URL của Google URL cần điều kiện gì?

Địa chỉ URL, hay Bộ định vị tài nguyên đồng nhất, là cách mà chúng ta xác định vị trí của một trang web hoặc tệp trên Internet, giống như địa chỉ nhà ở thế giới thực. Mỗi trang web có một URL duy nhất giúp người dùng tìm ra chúng trên mạng.

Ví dụ, Google có nhiều loại  khác nhau cho các dịch vụ và trang cụ thể của mình, như www.google.com.vn cho phiên bản tiếng Việt của trang tìm kiếm, adwords.googleblog.com cho blog của Google Ads, và http://www.google.com/intl/vi/privacy cho chính sách bảo mật của Google.

Trang web được cấu tạo từ nhiều phần khác nhau. Lấy TỪ http://support.google.com/google-ads làm ví dụ, “google” là tên miền, “.com” là danh mục miền, “support” là miền phụ và “/google-ads” là đường dẫn.

Khi bạn tạo một quảng cáo trực tuyến, bạn sẽ cần chỉ định URL hiển thị, đây là cách mà người dùng thấy cùng quảng cáo của bạn, và URL cuối cùng, nơi mà người dùng sẽ được đưa đến khi họ nhấp vào quảng cáo.

Cấu tạo của URL bao gồm và Phần mở rộng

Cấu trúc của URL bao gồm 5 phần phổ biến như: scheme, subdomain, top-level domain, second-level domain, và subdirectory”. 

Dưới đây là các thành phần quan trọng định hình nên cấu trúc của một URL:

  • Phương thức truy cập hoặc URI scheme: Đây thường là tên của giao thức được sử dụng (như HTTP, FTP), nhưng cũng có thể là những tên không phải giao thức (như news, mailto).
  • Tên của máy chủ: Ví dụ như vi.wikipedia.org.
  • Số hiệu cổng kết nối: Có thể được chỉ định hoặc không.
  • Đường dẫn trực tiếp đến tài nguyên trên máy chủ: Ví dụ như /thumuc/trang.
  • Phần truy vấn: Tùy chọn này có thể không được sử dụng.
  • Chỉ định mục cụ thể: Cũng có thể không được sử dụng.
  • Tên miền (Domain): Đây là phần cố định trong URL, thường đại diện cho website hoặc trang web cụ thể. Một ví dụ cụ thể là “https://google.com”.Toàn cầu hóa mạng (World Wide Web): Có thể có hoặc không có phần “www”. Trường hợp không có “www” thường được gọi là non-www.
  • Cổng truyền thông (Port): Đây là một thành phần tùy chọn trong URL và thường được sử dụng để chỉ định cổng cụ thể nào trên máy chủ mà truy cập web sẽ được hướng đến. Các cổng phổ biến bao gồm 443 (cho https), 80 (cho http), 2082 và 2222, v.v.

Ngoài ra, các thành phần của URL cũng được phản ánh trong một số ứng dụng trực tuyến thông dụng. Hãy xem xét ví dụ sau đây 1 cách cụ thể:

https://vi.wikipedia.org/wiki/thumuc/trang?timkiem=cauhoi“. Phần đầu tiên, “https”, là URI scheme. Tiếp theo là tên máy chủ, “vi.wikipedia.org”. Đường dẫn “/wiki/thumuc/trang” là đường dẫn đến tài nguyên, và phần “?timkiem=cauhoi” là truy vấn.

Phần mở rộng

Tên miền, hoặc domain, là một phần cốt lõi của URL. Tên miền là địa chỉ trang web đăng ký bởi cá nhân hoặc doanh nghiệp để thiết lập một website trên mạng internet. Nó là phần của URL dễ nhìn thấy nhất và thường được truyền đạt qua email, tờ rơi, thẻ kinh doanh, v.v. Ví dụ: “https://www.example.com”, “example.com” chính là tên miền.

Những phần mở rộng này không chỉ giúp cho người dùng dễ dàng nhận dạng và nhớ tên miền hơn, mà còn cho phép họ phân loại nhanh các trang web theo mục đích và đối tượng mà chúng hướng đến.

Mỗi TLD đều được quản lý bởi một tổ chức cụ thể, thường là một tổ chức quốc tế hoặc quốc gia. Ví dụ, TLD “.com” được quản lý bởi VeriSign, trong khi “.uk” được quản lý bởi Nominet UK. Mỗi tổ chức này sẽ đặt ra các quy định và tiêu chuẩn cụ thể cho việc đăng ký và sử dụng TLD của mình.

Các TLD cũng có thể được chia thành hai loại chính: gTLD (generic Top-Level Domains) và ccTLD (country code Top-Level Domains). Các gTLD bao gồm các TLD quen thuộc như “.com”, “.org”, “.net” cũng như nhiều TLD mới như “.info”, “.xyz”, “.photo” và v.v. Các ccTLD thì tương ứng với mã quốc gia ISO 3166-1, chẳng hạn như “.uk” cho Vương quốc Anh, “.cn” cho Trung Quốc, “.vn” cho Việt Nam, v.v.

Trong khi đó, các TLD mới được tạo ra mỗi ngày thường thuộc về loại gTLD. Việc tạo ra các TLD mới này giúp mở rộng không gian tên miền trên Internet, tạo thêm nhiều lựa chọn cho các tổ chức và cá nhân khi đăng ký tên miền và cũng giúp phân loại rõ ràng hơn các trang web theo chủ đề, ngành nghề hoặc địa phương.

Xác định thuộc tính “target” của liên kết

Đây là một phần quan trọng trong quá trình tối ưu hóa SEO, giúp chúng ta nắm rõ hơn về cách mà liên kết này hoạt động, cũng như đảm bảo rằng nó hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.

  • Bước 1: Lấy URL cần kiểm tra

Đầu tiên, hãy tìm đến link mà bạn muốn kiểm tra. Kích chuột phải lên đó, bạn sẽ thấy một menu hiện ra, lựa chọn “Copy link address” nếu bạn đang dùng Google Chrome, “Copy link location” nếu là Firefox, hoặc “Copy shortcut” nếu bạn đang sử dụng Internet Explorer. Lúc này, URL của link đã được sao chép và lưu trữ trong clipboard của máy tính.

  • Bước 2: Sử dụng công cụ kiểm tra

Sau khi có Link URL, hãy mở một công cụ kiểm tra liên kết. Có rất nhiều công cụ tuyệt vời ra ngoài kia, như Norton Safe Web, VirusTotal, hoặc McAfee’s SiteAdvisor, Tài khoản Semrush Dùng riêng, Moz. Khi bạn đã chọn được công cụ, hãy dán URL đã sao chép vào khung nhập của công cụ và bắt đầu quá trình kiểm tra.

Kết thúc quá trình kiểm tra, công cụ sẽ cho bạn biết liệu link đó có an toàn không, nếu không an toàn, thông báo cụ thể vấn đề gì đã xảy ra. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng trang web của mình không chứa các liên kết có thể gây hại cho người dùng hoặc ảnh hưởng tới việc xếp hạng SEO của bạn.

Profile URL và tầm quan trọng của nó

thường được hiểu là URL dẫn đến trang hồ sơ của bạn trên một trang web, trở thành một phần quan trọng của hồ sơ liên kết – tập hợp các liên kết trực tiếp đến trang web của bạn từ nhiều nguồn khác nhau. Google, cũng như các công cụ tìm kiếm khác, ưu tiên các liên kết từ nhiều trang web khác nhau và những trang web có thẩm quyền cao.

Để biết thêm về hồ sơ liên kết SEO và cách tạo ra một hồ sơ liên kết tự nhiên, đáng tin cậy và có liên quan, bạn có thể tham khảo các bài viết chuyên sâu như “Link Diversity: The Mark of a Trusted, Relevant, ‘Natural’ Link Profile”. Đảm bảo rằng Profile URL của bạn là duy nhất và phản ánh chính xác nội dung và mục đích của trang web của bạn.

Mẹo tips thêm:

Để tạo và đăng ký URL trang web của mình, bạn sẽ cần làm nhiều hơn việc chỉ nhập URL vào trình duyệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

  1. Đầu tiên, bạn cần có tài khoản Google Merchant Center. Nếu bạn chưa có, hãy truy cập trang web của Google Merchant Center và làm theo hướng dẫn để tạo tài khoản.
  2. Khi đã có tài khoản, hãy đăng nhập và đi đến phần “Thông tin doanh nghiệp”. Tại đây, bạn sẽ thấy trang “Giới thiệu về doanh nghiệp”.
  3. Trong phần “Trang web”, bạn sẽ cần nhập URL trang web mà bạn muốn đăng ký. Đảm bảo rằng định dạng của bạn bắt đầu bằng “http://” hoặc “https://”, và bao gồm tên miền đầy đủ. Ví dụ: “https://www.tenmiencuaban.com“.
  4. Sau khi nhập, hãy nhấp vào “Lưu” để xác nhận và đăng ký trang web của bạn.

Bằng cách này, bạn đã đăng ký chính xác URL trang web với Google Merchant Center, giúp tăng khả năng tiếp cận và khả năng nhìn thấy trang web của bạn trên Internet.

Sự khác biệt giữa URL động và tĩnh

Trong quá trình thiết kế và phát triển website, hai loại chủ yếu được sử dụng: URL động và URL tĩnh.

URL động là loại có khả năng thay đổi dựa trên các yếu tố cụ thể, thường là thông qua các tham số được chèn vào đường dẫn URL. Những trang web này thường có tính tương tác cao, với nội dung được cập nhật liên tục dựa trên yêu cầu của người dùng.

 Một ví dụ điển hình cho URL động có thể là: www.example.com/thumuc/?id=123. Tuy nhiên, do có khả năng tạo ra nhiều đường dẫn khác nhau cho cùng một nội dung, URL động thường không được công cụ tìm kiếm ưu ái.

Trái ngược với URL động, URL tĩnh là loại không thay đổi và dẫn đến một trang web cụ thể. Chúng thường dễ đọc, thân thiện với người dùng và tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm. 

Ví dụ cho định dạng  tĩnh có thể là: www.example.com/thumuc/trang.html. Đường dẫn cố định này cho phép người dùng dễ dàng nhận biết và hiểu nội dung trang web, từ đó tăng khả năng người dùng nhấp vào liên kết.

Về mặt tìm kiếm, URL tĩnh thường được đánh giá cao hơn động. Chúng được lập chỉ mục nhanh hơn và nhận được xếp hạng tốt hơn trong kết quả tìm kiếm. Vì vậy, nếu có thể, việc sử dụng URL tĩnh cho các trang web cố định sẽ là lựa chọn tối ưu.

nhu the nao la Friendly URL MCTK

Ví dụ về Friendly URL?

URL thân thiện hay còn gọi là Friendly URL là một khái niệm quan trọng trong thiết kế website, nhằm mục đích tạo ra các Slug dễ đọc, dễ nhớ và mô tả rõ nội dung trang web. 

Là những URL chứa các từ khóa mô tả chính xác nội dung, giúp cả người dùng và các công cụ tìm kiếm dễ dàng nhận biết và hiểu nội dung của trang web.

Ví dụ sau: www.example.com/product?id=123. Đây là một URL không thân thiện, vì nó không cung cấp thông tin về nội dung của trang web ngoài một số ID không rõ nghĩa.

Trái lại, một Friendly URL có thể trông như sau: www.example.com/ao-thun-nam. trong này, người dùng và máy tìm kiếm có thể dễ dàng nhận biết rằng trang web có liên quan đến áo thun nam.

 là một trong những bước tối ưu hóa đầu tiên mà bạn có thể thực hiện để tăng khả năng xếp hạng của trang web trên kết quả tìm kiếm và cải thiện trải nghiệm người dùng. Những URL như vậy không chỉ thu hút lưu lượng truy cập tốt hơn mà còn được SERP (Search Engine Results Page) ưu tiên hơn. Đồng thời, chúng tạo sự tin tưởng cho người dùng, biết rõ họ sắp xem nội dung gì.

Sự tác động của URL lên trang web

Lý do chúng ta cần tối ưu URL CHO seo

Tối ưu hóa URL là một yếu tố quan trọng trong SEO mà không nên bỏ qua. Dưới đây là một số lý do cụ thể giúp hiểu rõ hơn:

  1. Tăng thứ hạng trên SERPs: Tối ưu hóa URL không chỉ giúp cải thiện xếp hạng tìm kiếm của bạn, mà còn gây sự chú ý cho người dùng. Khi URL của bạn rõ ràng và dễ hiểu, khả năng người dùng nhấp chuột vào liên kết của bạn sẽ cao hơn, tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu cho bạn.
  2. Tạo dựng từ khóa đa dạng: Trong quá trình xây dựng backlink, việc sử dụng từ khóa trong URL sẽ tạo nên sự đa dạng từ khóa trong anchor text, tăng cường SEO hiệu quả.
  3. Tính nhớ dễ dàng: dễ nhớ giúp người dùng có thể gõ lại nếu muốn truy cập lại trang của bạn trong tương lai.
  4. Cải thiện xếp hạng thông qua từ khóa: Google coi URL như một yếu tố xếp hạng, và việc sử dụng từ khóa trong URL có thể giúp trang web của bạn xếp hạng cao hơn cho các truy vấn có chứa những từ đó.
  5. Tác động tới chiến lược SEO Marketing: Đđóng vai trò quan trọng trong chiến lược SEO Marketing của doanh nghiệp. Nó có thể gây ảnh hưởng đến cách trang web của bạn được hiển thị và nhận được tương tác từ người dùng.

Như vậy, tối ưu hóa không chỉ giúp tăng thứ hạng trên SERPs, tạo dựng từ khóa đa dạng, mà còn giúp người dùng dễ dàng nhớ và gõ lại URL, cải thiện xếp hạng thông qua từ khóa và tác động tới chiến lược SEO Marketing.

Định nghĩa về một URL tối ưu

Một URL được tối ưu đúng nghĩa  là gì? Đó là một địa chỉ web không chỉ dẫn đến chính xác vị trí của trang mà bạn muốn truy cập, mà còn thể hiện nhiều thông tin hữu ích khác. Dưới đây là một số tiêu chuẩn tối ưu cần đạt được:

  1. Dẫn về chính xác địa chỉ: được tối ưu sẽ đưa bạn đến đúng nơi bạn muốn truy cập mà không gây nhầm lẫn.
  2. Ngắn gọn và mạch lạc: nó nên được giữ ở độ dài tối thiểu, đơn giản và dễ hiểu. Tránh sử dụng quá nhiều ký tự đặc biệt và viết không dấu.
  3. Mang tính miêu tả: cũng cần phải miêu tả rõ ràng nội dung của trang web, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng nhận biết.
  4. Chứa từ khóa: Đây là một yếu tố quan trọng giúp tăng lượng truy cập và thứ hạng của website trên Google.
  5. Hạn chế dẫn về thư mục con: Nếu trang web của bạn có nhiều cấp độ, và cũng nên phản ánh điều này thông qua sử dụng folder và subfolder một cách hợp lý.
  6. Tạo khả năng siêu liên kết: đủ tối ưu sẽ cho phép việc tạo liên kết giữa các trang web dễ dàng, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.

Với những yếu tố trên, việc tối ưu không chỉ giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và nhớ trang web của bạn, mà còn giúp cải thiện xếp hạng của bạn trên công cụ tìm kiếm như Google.

Hướng dẫn lấy URL của một trang web và cách tối ưu hóa nó

Quy trình để lấy URL từ trang

Cách lấy URL của một trang web không phải là quá phức tạp. Dưới đây là bước tiếp theo mà bạn cần làm:

  • Bước 1: Đầu tiên, hãy mở trình duyệt web của bạn và truy cập vào google.com.
  • Bước 2: Tiếp theo, hãy tìm kiếm trang web bạn muốn lấy URL. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm dịch vụ SEO hoặc bất kỳ chủ đề nào bạn quan tâm.
  • Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm, hãy nhấp vào tiêu đề của trang web mà bạn muốn. Thao tác này sẽ đưa bạn đến trang web đó.
  • Bước 4: Khi trang web đã tải xong, hãy nhìn lên thanh địa chỉ ở đầu trình duyệt của bạn. Đó chính là URL của trang web mà bạn đang truy cập. Hãy nhấp vào thanh địa chỉ để chọn toàn bộ URL.
  • Bước 5: Sau khi URL đã được chọn, hãy nhấp chuột phải vào đó, sau đó chọn “Sao chép” từ menu ngữ cảnh. URL giờ đây đã được sao chép vào clipboard của bạn.
  • Bước 6: Cuối cùng, bạn có thể dán URL vào nơi bạn muốn. Điều này có thể được thực hiện bằng cách nhấp chuột phải vào vị trí bạn muốn dán, sau đó chọn “Dán” từ menu ngữ cảnh.

Nhớ rằng, mỗi trang web có URL riêng, nên bạn cần lấy URL của trang mà bạn quan tâm. Chúc bạn thành công!

Cách nhập URL

Nhập URL để duyệt trang web là một công việc cơ bản mà hầu hết người dùng Internet đều nắm được. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu làm quen với Internet, đây là cách bạn có thể nhập vào trình duyệt:

  1. Di chuyển con trỏ của bạn lên đầu màn hình bằng chuột hoặc bàn cảm ứng. Ở đây, bạn sẽ nhìn thấy thanh địa chỉ, thường nằm ở trên cùng của trình duyệt.
  2. Nhấn vào thanh địa chỉ. Thanh địa chỉ sẽ trở thành trống và sẵn sàng cho bạn nhập vào URL.
  3. Sử dụng bàn phím để nhấp vào trang  mà bạn muốn duyệt. Nóó thể bắt đầu bằng “http://” hoặc “https://”, và thường chứa “.com”, “.org”, “.net”, hoặc “.vn”, phụ thuộc vào loại trang web.
  4. Khi bạn đã hoàn thành việc nhập, nhấn phím Enter trên bàn phím. Trình duyệt sẽ bắt đầu tải trang web mà URL chỉ đến.

Đơn giản như vậy, bạn đã có thể truy cập bất kỳ trang web nào trên Internet bằng cách nhấp vào thanh địa chỉ của trình duyệt!

Bí quyết tối ưu URL

Để tối ưu hóa URL cho SEO, chúng ta cần tập trung vào việc làm cho nó dễ đọc, dễ hiểu, và thân thiện với cả người dùng lẫn công cụ tìm kiếm. Dưới đây là một số bí quyết để tối ưu URL:

  1. Sử dụng Từ Khóa chính (Focus keyword): Từ khóa trong URL giúp cho công cụ tìm kiếm hiểu nội dung của trang web của bạn. Đồng thời, người dùng cũng dễ dàng nhận biết được trang web có liên quan đến từ khóa mà họ đang tìm kiếm hay không.
  1. Ngắn Gọn và Rõ Ràng: Hãy cố gắng giữ URL ngắn gọn khoảng 10 – 95 ký tự, nhưng vẫn diễn đạt đúng nội dung của trang web. nếu quá dài và phức tạp có thể gây rối cho người dùng và làm giảm khả năng được công cụ tìm kiếm hiểu.
  1. Tránh Sử Dụng Kí Tự Đặc Biệt: Tránh sử dụng kí tự đặc biệt, chữ số hoặc các kí tự không liên quan trong URL. Điều này không chỉ gây khó khăn cho người dùng khi gõ , mà còn có thể gây lỗi khi công cụ tìm kiếm cố gắng xác định nội dung của trang.
  1. Sử Dụng Dấu Gạch Ngang để Phân Tách Từ: Sử dụng dấu gạch ngang (-) thay vì dấu gạch dưới (_) để phân tách từ trong URL. Điều này không chỉ giúp độc giả dễ đọc hơn mà còn được Google khuyến nghị.
  1. Sử Dụng Chữ Thường: Tránh sử dụng chữ hoa trong URL. Mặc dù hầu hết các máy chủ hiện đại không phân biệt chữ hoa và chữ thường, nhưng tốt hơn hết là hãy sử dụng chữ thường để tránh nhầm lẫn.

Ngoài ra, dưới đây là một số lưu ý thêm khi tối ưu link bài viết chuẩn SEO:

  • Tránh Đổi Thường Xuyên: Việc thay đổi URL có thể làm mất đi link juice (điểm từ backlink) và có thể gây ra lỗi trang không tìm thấy (404 error) nếu không được điều hướng đúng cách.
  • Đặt theo Cấu Trúc Phân Cấp: Cấu trúc phân cấp giúp cho cả người dùng và google.

Chú ý, không có quy tắc nào là tuyệt đối trong SEO. Mỗi trường hợp sẽ có những biến số và ngoại lệ riêng. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ nội dung website của mình và người dùng mục tiêu của bạn, sau đó áp dụng các nguyên tắc trên một cách linh hoạt. Chúc bạn thành công!

Các câu hỏi hay gặp nhất khí nói đến URL

Độ dài tối ưu của URL phổ biến là bao nhiêu?

Độ dài tối ưu của một URL nên nằm trong khoảng từ 50-60 ký tự. Tuy nhiên, có thể kéo dài đến 100 ký tự nếu cần, miễn là vẫn dễ đọc và dễ hiểu. Khi xem xét độ dài của, cần phải cân nhắc đến việc người dùng và công cụ tìm kiếm đều có thể hiểu được nó một cách dễ dàng.

Ví dụ, Gmail có độ dài trung bình của là 59 ký tự, trong khi công cụ Webmaster Tools của Google có độ dài trung bình là 90 ký tự. 

Trong trường hợp của blog Google, độ dài trung bình là 76 ký tự. Mặt khác, các trình duyệt web như Chrome, Cốc cốc, Firefox, IE có thể hỗ trợ URL lên tới 2048 ký tự, nhưng độ dài này không được khuyến nghị vì nó có thể khiến trở nên rối rắm và khó hiểu.

Chú ý rằng, nếu  quá dài có thể gặp khó khăn trong việc được lập chỉ mục và xếp hạng bởi các công cụ tìm kiếm. Nếu đường link của bạn dài hơn 75-120 ký tự, bạn có thể cần phải xem xét việc rút ngắn nó để tối ưu hóa SEO.

Những yếu tố cần để thiết lập một URL

Thành lập URL phù hợp với tiêu chuẩn SEO là một bước quan trọng trong việc tối ưu hóa trang web của bạn. Để đảm bảo bạn đạt tiêu chuẩn tối đa, hãy chú trọng các Điều kiện sau:

  1. Độ ngắn gọn và dễ nhớ: URL cần phải ngắn gọn, dễ nhớ và không quá 2048 ký tự để hiển thị đúng trên các trình duyệt như Chrome, Firefox, IE, Cốc cốc, v.v. Điều này không chỉ giúp người dùng dễ dàng lưu và chia sẻ mà còn giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu và lập chỉ mục cho bạn.
  2. Sử dụng các ký tự phù hợp: nên sử dụng dấu ” / ” để ngăn cách thư mục, dấu ” – ” giữa các từ. Tránh sử dụng ký tự đặc biệt như “_” hay dấu cách và tiếng Việt có dấu như: â, ê, ư…
  3. Cấu trúc rõ ràng: Một URL chuẩn thường gồm 3 hoặc 4 phần: lược đồ (http hoặc https), vật chủ (tên máy chủ như www.example.com có thể kèm theo số cổng nếu khác mặc định), con đường (đường dẫn đến tài nguyên trên máy chủ), và có thể có chuỗi truy vấn (một chuỗi thông tin mà tài nguyên sử dụng cho mục đích nào đó).
  4. Từ khóa: Chèn từ khóa vào URL có thể giúp tăng thứ hạng tìm kiếm của bạn. Tuy nhiên, tránh “đèn đỏ” từ khóa, điều này có thể làm mất đi lòng tin từ công cụ tìm kiếm và người dùng.
  5. Tính nhất quán: Đảm bảo rằng tất cả URL của bạn tuân theo một quy tắc chung, như viết thường hoặc viết hoa, có www hay không, và sử dụng hoặc không sử dụng dấu gạch nối.

Việc hiểu rõ và tuân thủ các yếu tố này sẽ giúp bạn đạt tiêu chuẩn tối đa trong SEO. Hãy nhớ rằng SEO là một quá trình dài hơi và cần kiên nhẫn.

Nhận diện URL an toàn

Trên mạng internet, nguy cơ đối mặt với các đường link “độc hại” là điều không thể tránh khỏi. Chỉ cần một cú nhấp chuột thiếu suy nghĩ có thể khiến bạn gặp rắc rối. Vậy làm sao để chúng ta có thể nhận biết một đường link an toàn? Đừng lo lắng, hãy để tôi giúp bạn!

  1. Xem xét giao thức: Đối với một đường link an toàn, giao thức thường là “https://” chứ không phải “http://”. Chữ “S” sau “http” có nghĩa là “secure”, tức là an toàn, và nó cho thấy rằng trang web đang sử dụng một lớp mã hóa để bảo vệ thông tin của bạn.
  2. Đánh giá tên miền: Các tên miền đáng ngờ thường giống như tên miền của các trang web uy tín để lừa dối người dùng. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ lỗi chính tả nào hoặc sự không chính xác trong tên miền, hãy thận trọng.
  3. Kiểm tra các phần mở rộng tệp nguy hiểm: Các phần mở rộng như “.exe”, “.scr”, “.zip”, “.com” và “.bat” thường được sử dụng trong các tệp độc hại. Tránh mở các liên kết có các phần mở rộng tệp này.
  4. Sử dụng các công cụ kiểm tra uy tín: Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Norton Safe Web, SiteAdvisor (của McAfee), Browser Defender, URL Void, UnMask Parasites, Dr.Web Anti-Virus Link Checker và VirusTotal để kiểm tra độ an toàn của chúng.
  5. Đánh giá nội dung của trang web: Đôi khi, bạn chỉ cần nhìn vào nội dung của trang web để xác định xem có an toàn hay không. Nếu trang web chứa nhiều quảng cáo pop-up, yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân, hoặc trông không chuyên nghiệp, thì đó có thể không phải là URL an toàn.
  6. Nhấp chuột lên liên kết: Trước khi nhấp chuột vào một liên kết, hãy đưa chuột lên liên kết đó để xem nó hiển thị trong thanh trạng thái của trình duyệt. Nếu URL đó không giống với mong đợi, hoặc nếu nó không tương tự như trang web mà liên kết đang dẫn đến, đó

Sự khác biệt giữa URL và link

Rất vui khi bạn muốn tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa URL và link. Hãy để tôi hợp nhất thông tin mà bạn đã cung cấp với kiến thức sẵn có để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai khái niệm này.

  1. URL – Uniform Resource Locator: chính là địa chỉ độc đáo mà dẫn đến một tài nguyên cụ thể trên mạng internet. Đó có thể là một trang web, một tệp tin, một hình ảnh hoặc bất cứ tài nguyên nào khác có thể truy cập được trên web. Mỗi URL tuân theo một giao thức nhất định, ví dụ như HTTP, HTTPS, FTP, và có cú pháp cụ thể. Một URL cung cấp cho trình duyệt web, hoặc bất kỳ ứng dụng nào khác, đủ thông tin để tìm và truy cập tài nguyên đó.
  2. Link – Hyperlink: Một link, còn gọi là hyperlink, chính là cầu nối giúp người dùng di chuyển từ trang này sang trang khác, hoặc từ phần này đến phần khác của cùng một trang web. Một link thường chứa một URL. Khi người dùng nhấp vào link, họ sẽ được dẫn đến địa chỉ URL mà link đó chứa. Link không tuân theo bất kỳ giao thức nào và không có cú pháp cụ thể.

Vậy đâu là sự khác biệt?

  • URL là địa chỉ duy nhất dẫn đến một tài nguyên trên internet, nó có thể tồn tại mà không cần đến link.
  • Link là công cụ giúp người dùng điều hướng trên internet, luôn dẫn đến một URL nào đó.
  • Đơn giản nhất, URL chỉ ra “ở đâu” mà link chỉ dẫn “làm sao để đến đó”.

Hi vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về URL và link, cũng như sự khác biệt giữa chúng!

Nguồn thông tin tin cậy để tham khảo thêm

Các công cụ hỗ trợ kiểm tra liên kết URL

  1. VirusTotal: Tổng thể Virus

VirusTotal là một dịch vụ miễn phí giúp phân tích nhanh các tập tin và URL đáng ngờ, cung cấp cho bạn một bức ảnh rõ nét về mức độ an toàn của chúng. Đây là công cụ dành cho hệ điều hành Windows, và được đánh giá rất cao về khả năng phát hiện mã độc và virus.

VirusTotal không chỉ giúp bạn quét và phân tích các tập tin, mà còn cung cấp công cụ quét để kiểm tra an toàn của các trang web trước khi bạn truy cập. Dựa trên chuỗi các engine diệt virus, công cụ phân tích file và URL, VirusTotal cung cấp những báo cáo chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về mức độ an toàn của file hoặc trang web bạn định mở.

Một điểm nổi bật của VirusTotal là công cụ này cập nhật mỗi 15 phút, đảm bảo rằng bạn luôn có thông tin mới nhất về các m threats. Một số engine của nó còn cung cấp thông báo chi tiết

  1. Norton Safe Web: Bảo vệ an toàn trên web

Norton Safe Web được phát triển bởi Symantec – một công ty an ninh mạng hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các giải pháp bảo mật tin cậy. Norton Safe Web giúp bạn kiểm tra mức độ an toàn của bất kỳ đường link nào trước khi bạn nhấp vào nó, nhằm phòng chống malware, phishing và các mối đe dọa an ninh mạng khác.

Công cụ này cung cấp một bảng tóm tắt chi tiết về “mối đe dọa” có thể xuất hiện trên đường link bạn đang kiểm tra. Điểm mạnh của Norton Safe Web đó là khả năng phân loại các mối đe dọa thành các hạng mục như Computer Threats, Identity Threats và Annoyances, giúp bạn dễ dàng hiểu được những rủi ro mà bạn có thể gặp phải khi truy cập đường link đó.

Dùng Norton Safe Web khá đơn giản: bạn chỉ cần sao chép đường link mà bạn muốn kiểm tra và dán nó vào công cụ, sau đó nhấn nút “Scan Now”. Kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức, giúp bạn quyết định liệu có an toàn để tiếp tục mở đường link đó hay không.

Với Norton Safe Web, bạn sẽ yên tâm hơn khi lướt web, vì biết rằng mình đang được bảo vệ bởi một trong những công cụ bảo mật mạnh mẽ nhất hiện nay.

  1. McAfee’s SiteAdvisor: Người cố vấn trang web
  1. Kiểm tra liên kết chống virus Dr.Web

Dr.Web Anti-Virus Link Checker là một công cụ tiện dụng mà bạn không thể không có nếu bạn muốn đảm bảo an toàn khi lướt web. Với sự trợ giúp của add-on này, bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc nhấp vào một liên kết độc hại nữa.

Dr.Web Anti-Virus Link Checker là một tiện ích mở rộng tương thích với các trình duyệt web phổ biến nhất như Chrome, Firefox, Opera và IE. Nó sử dụng engine diệt virus trực tuyến của Dr.Web để quét và phát hiện bất kỳ nội dung độc hại nào trên các liên kết bạn muốn tải về. 

Điều đáng chú ý là tiện ích này cũng tự động quét nội dung tải về và quét nhanh trên tất cả các liên kết trên các trang mạng xã hội như Facebook, Vk.com và Google+. Đây là một dịch vụ đã được biết đến từ năm 2003 và liên tục được cập nhật để giữ cho người dùng luôn an toàn trên mạng.

  1. Browser Defender: Trình phòng thủ cho trình duyệt giúp nhận diện liên kết an toàn
  1. URL Void: Lỗ hổng URL
  1. UnMask Parasites: Loại bỏ ký sinh trùng
  1. Dead Link Checker: (Tools check free online bạn nhé)
  1. Free Broken Link Checker (ở đây cũng sử dụng trình duyệt online để dùng)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

HotlineZaloMessenger